Chào mừng bạn đến blog Kế Toán.VN Trang Chủ

Table of Content

Kết quả a5 2 a > 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây ✅ Đã Test

Mẹo Hướng dẫn Kết quả a5 2 a > 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây 2022

Bùi Trường Sơn đang tìm kiếm từ khóa Kết quả a5 2 a > 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây được Cập Nhật vào lúc : 2022-09-29 18:30:41 . Với phương châm chia sẻ Bí quyết Hướng dẫn trong nội dung bài viết một cách Chi Tiết 2022. Nếu sau khi đọc nội dung bài viết vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại Comment ở cuối bài để Ad lý giải và hướng dẫn lại nha.

Điều kiện để biểu thức $a^alpha $ có nghĩa với $alpha  in I$ là:

Mệnh đề nào đúng với mọi số thực $x,y$?

Mệnh đề nào đúng với mọi số thực dương $x,y$?

Kết quả $a^pi $ là đáp số của biểu thức được rút gọn nào dưới dây?

Cho số dương $a > 1$ và hai số thực âm $x > y$. Khi đó:

Cho biểu thức $A = 3^ - x + sqrt x $, chọn xác định đúng

Rút gọn biểu thức $P = a^frac32.sqrt[3]a$ với $a > 0$.

Cho $a > 1 > b > 0$, xác định nào đúng?

Số (9465779232) có bao nhiêu ước số nguyên dương?

Trc nghim gii tớch 12 chng IILuỹ thừa1Câu1: Tính: K = 16 A. 12Câu2: Tính: K =0,75431 , ta đ-ợc:8B. 1623.21 53.54103 :10 2 0, 25 B. -10A. 10D. 24C. 18, ta đ-ợc0C. 12D. 153312 : 4 2 32 9 , ta đ-ợcCâu3: Tính: K =30 1325 .25 0, 7 . 2 A.331383B.Câu4: Tính: K = 0, 04 C.1,59727D.2C. 12065D. 12545Câu5: Tính: K = 8 : 8 3 .3 , ta đ-ợcA. 2B. 3C. -1Câu6: Cho a là một số trong những d-ơng, biểu thức aA. a76B. a23 0,125 3 , ta đ-ợcB. 121A. 905356C. aD. 423a viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:65D. a11643Câu7: Biểu thức a : 3 a 2 viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:5257A. a 3B. a 3C. a 8D. a 3x. 3 x. 6 x5 (x > 0) viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:Câu8: Biểu thức7525A. x 3B. x 2C. x 3D. x 3Câu9: Cho f(x) =A. 0,13x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:3Câu10: Cho f(x) =A. 1C. 0,3B. 0,2x x6x11B.10D. 0,4 13 bằng: 10 13C.D. 4102. Khi đó f Câu11: Cho f(x) = 3 x 4 x 12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng:A. 2,7B. 3,7C. 4,7D. 5,7Câu12: Tính: K = 43 2 .21 2 : 2 4 2 , ta đ-ợc:A. 5B. 6C. 7D. 8Câu13: Trong những ph-ơng trình sau đây, ph-ơng trình nào có nghiệm?1A. x 6 + 1 = 0B.x4 5 011C. x 5 x 1 6 01D. x 4 1 0Câu14: Mệnh đề nào sau đây là đúng?Trang 1Trc nghim gii tớch 12 chng II 3 2 3 2C. 2 2 2 2 4A.3 11 2 11 2 D. 4 2 4 2 6B.344Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong những mệnh đề sau:1,4A. 4 3 41B. 3 3 31,721222D. 3 3C. 33Câu16: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?A. < B. > C. + = 011A. xD. . = 112 y y . biểu thức rút gọn của K là:x x Câu17: Cho K = x 2 y 2 1 2 B. 2xC. x + 1D. x - 1Câu18: Rút gọn biểu thức: 81a 4 b2 , ta đ-ợc:A. 9a 2bB. -9a2bC. 9a 2 bCâu19: Rút gọn biểu thức:4D. Kết quả khácx 8 x 1 , ta đ-ợc:4C. - x 4 x 1B. x2 x 1A. x4(x + 1)eD. x x 1211Câu20: Rút gọn biểu thức:A.4B.xCâu21: Biểu thức K =63x x x x : x 16 , ta đ-ợc:C.x51x1 2 12B. 3Câu22: Rút gọn biểu thức K =A. x2 + 1D.x232 2viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:3 3 3 2 18A. 3Câu23: Nếu8x 4 x 1 2 8C. 31 2 6D. 3x 4 x 1 x x 1 ta đ-ợc:B. x2 + x + 1C. x2 - x + 1D. x2 - 11 a a 1 thì giá trị của là:2B. 2A. 3C. 1D. 0Câu24: Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?A. -3 < < 3B. > 3C. < 31Câu25: Trục căn thức ở mẫu biểu thức3A.25 3 10 3 43B.1B. 2aCâu27: Rút gọn biểu thức bA. bB. b 23 1ta đ-ợc:532C.375 3 15 3 4D.3534(a > 0), ta đ-ợc:C. 3a25322 1Câu26: Rút gọn biểu thức a 2 aA. a33D. R: b 2D. 4a3(b > 0), ta đ-ợc:C. bD. b43Trang 2Trc nghim gii tớch 12 chng IICâu28: Rút gọn biểu thức x 4 x2 : x4 (x > 0), ta đ-ợc:A.4B.x3C.xD. x 2xCâu29: Cho 9x 9 x 23 . Khi đo biểu thức K =A. 52B.12C.325 3x 3 xcó giá trị bằng:1 3x 3 xD. 2Câu30: Cho biểu thức A = a 1 b 1 . Nếu a = 2 3111và b = 2 31thì giá trị củaA là:A. 1B. 2C. 3D. 4BI TP TRC NGHIấM LôgarítCâu1: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong những mệnh đề sau:A. log a x có nghĩa với xB. log a1 = a và log aa = 0D. loga xn n loga x (x > 0,n 0)C. log axy = log ax.log ayCâu2: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số d-ơng. Tìm mệnh đề đúng trong những mệnh đề sau:A. log ax log a xy log a yB. logaC. loga x y loga x loga y11x log a xD. logb x logb a.loga xCâu3: log 4 4 8 bằng:A.12B.38C.54D. 253D. 4Câu4: log 1 3 a 7 (a > 0, a 1) bằng:aA. -73B.23C.Câu5: log 1 4 32 bằng:854B.54Câu6: log0,5 0,125 bằng:A.A. 4B. 3 a2 3 a2 5 a4 bằng: 15 a 712A. 3B.5log7 2Câu8: 49bằng:C. -512D. 3C. 2D. 595D. 2C. 4D. 5C. 1000D. 1200Câu7: loga A. 2B. 3C.1log2 102Câu9: 64bằng:A. 200B. 4002 2 lg 7Câu10: 10bằng:Trang 3Trắc nghiệm giải tích 12 chương IIA. 4900B. 4200C. 4000D. 38001log2 33log8 52C©u11: 4b»ng:A. 25B. 45C. 503  2 log bC©u12: a(a > 0, a  1, b > 0) b»ng:A. a 3 b 2B. a 3 bC. a 2 b 3C©u13: NÕu logx 243  5 th× x b»ng:D. 75aA. 2B. 3C. 4C©u14: NÕu logx 2 3 2  4 th× x b»ng:A.13B.23D. ab 2D. 5C. 42D. 5C©u15: 3log2  log4 16   log 1 2 b»ng:2A. 2B. 3C. 4D. 512C©u16: NÕu loga x  loga 9  loga 5  loga 2 (a > 0, a  1) th× x b»ng:A.25B.35C.65D. 312C©u17: NÕu log a x  (log a 9  3 log a 4) (a > 0, a  1) th× x b»ng:A. 2 2B. 2C. 8D. 16C©u18: NÕu log2 x  5 log2 a  4 log2 b (a, b > 0) th× x b»ng:A. a 5 b 4B. a 4 b5C. 5a + 4b D. 4a + 5b2C©u19: NÕu log7 x  8log7 ab  2 log7 a3b (a, b > 0) th× x b»ng:A. a 4 b 6B. a 2 b14C. a 6 b12C©u20: Cho lg2 = a. TÝnh lg25 theo a?A. 2 + aB. 2(2 + 3a)C©u21: Cho lg5 = a. TÝnh lgA. 2 + 5aC. 2(1 - a)D. 3(5 - 2a)C. 4 - 3aD. 6(a - 1)1theo a?64B. 1 - 6aC©u22: Cho lg2 = a. TÝnh lgD. a 8 b14125theo a?4A. 3 - 5aB. 2(a + 5)C. 4(1 + a)C©u23: Cho log2 5  a . Khi ®ã log4 500tÝnh theo a lµ:A. 3a + 2B.1 3a  2 2C. 2(5a + 4)D. 6 + 7aD. 6a - 2C©u24: Cho log2 6  a . Khi ®ã log 318 tÝnh theo a lµ:A.2a  1a 1B.A.1abB.aC. 2a + 3a 1C©u25: Cho log 2 5  a; log3 5  b . Khi ®ã log6 5 tÝnh theo a vµ b lµ:ababC. a + bD. 2 - 3aD. a 2  b 2C©u26: Gi¶ sö ta cã hÖ thøc a 2 + b 2 = 7ab (a, b > 0). HÖ thøc nµo sau ®©y lµ ®óng?Trang 4Trc nghim gii tớch 12 chng IIab log 2 a log 2 b3abD. 4 log 2 log 2 a log 2 b6A. 2 log 2 a b log 2 a log 2 bB. 2 log 2ab 2 log 2 a log 2 b 3Câu27: log 3 8.log4 81 bằng:C. log2A. 8B. 9D. 12C. 7Câu28: Với giá trị nào của x thì biểu thức log6 2x x 2 có nghĩa?A. 0 < x < 2B. x > 2C. -1 < x < 1D. x < 3Câu29: Tập hợp những giá trị của x để biểu thức log5 x 3 x 2 2x nghĩa là:C. (-1; 0) (2; +) D. (0; 2) (4; +)A. (0; 1)B. (1; +)Câu30: log 6 3.log3 36 bằng:A. 4B. 3C. 2D. 1Hàm số Luỹ thừaCâu1: Hàm số y = 3 1 x2 có tập xác định là:B. (-; -1] [1; +)A. [-1; 1]Câu2: Hàm số y = 4x 2 1A. R4D. RC. R-1; 1có tập xác định là:B. (0; +))1 1C. R ; 2 2 1 1D. ; 2 23Câu3: Hàm số y = 4 x 2 5 có tập xác định là:B. (-: 2] [2; +)A. [-2; 2]C. RD. R-1; 1Câu4: Hàm số y = x x 2 1 có tập xác định là:eB. (1; +)A. RCâu5: Hàm số y =A. y =12Câu7: Cho hàm số y =3 3 x2 1423D. y = 4x 3 x2 1C. y = 2x 3 x2 12D. 42x x2 . Đạo hàm f (x) có tập xác định là:B. (0; 2)Câu8: Hàm số y =4x2x2 x 1 có đạo hàm f (0) là:1B.C. 233A. RD. R-1; 1có đạo hàm là:B. y =3 3 x2 113A. y =24xCâu6: Hàm số y =A. x3C. (-1; 1)C. (-;0) (2; +)D. R�; 2a bx3 có đạo hàm là:bx3 3 a bx3bx 2B. y =3 a bx 32C. y = 3bx23a bx3D. y =3bx 22 3 a bx3Câu9: Cho f(x) = x2 3 x2 . Đạo hàm f (1) bằng:Trang 5Trc nghim gii tớch 12 chng IIA.38B.Câu10: Cho f(x) =3C. 2D. 4x2. Đạo hàm f (0) bằng:x 1B.A. 18313C.43D. 42Câu11: Trong những hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên những khoảng chừng nó xác định?A. y = x-4B. y = x34C. y = x 4D. y =3xCâu12: Cho hàm số y = x 2 . Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:2B. y - 6y 2 = 0A. y + 2y = 0D. (y )2 - 4y =C. 2y - 3y = 00Câu13: Cho hàm số y = x -4. Tìm mệnh đề sai trong những mệnh đề sau:A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng.B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)C. Đồ thị hàm số có hai đ-ờng tiệm cậnD. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứngCâu14: Trên đồ thị (C) của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x 0 = 1. Tiếp tuyến của (C)tại điểm M0 có ph-ơng trình là:A. y =x 12x 122B. y =C. y = x 122D. y = x 121Câu15: Trên đồ thị của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x 0 = 2 . Tiếp tuyến của (C) tạiđiểm M0 có thông số góc bằng:A. + 2B. 2C. 2 - 1D. 3Hàm số mũ - hàm số lôgarítCâu1: Tìm mệnh đề đúng trong những mệnh đề sau:A. Hàm số y = a x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +)B. Hàm số y = a x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +)C. Đồ thị hàm số y = a x (0 < a 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)x1D. Đồ thị những hàm số y = a và y = (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục tungaxCâu2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong những mệnh đề sau:A. ax > 1 khi x > 0B. 0 < a x < 1 khi x < 0a ax1D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = a xCâu3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong những mệnh đề sau:A. ax > 1 khi x < 0B. 0 < a x < 1 khi x > 0a ax1C. Nếu x 1 < x2 thìx2C. Nếu x 1 < x2 thìx2D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = a xCâu4: Tìm mệnh đề đúng trong những mệnh đề sau:Trang 6Trc nghim gii tớch 12 chng IIA. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng chừng (0 ; +)B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng chừng (0 ; +)C. Hàm số y = loga x (0 < a 1) có tập xác định là RD. Đồ thị những hàm số y = loga x và y = log 1 x (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trụcahoànhCâu5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong những mệnh đề sau:A. log a x > 0 khi x > 1B. loga x < 0 khi 0 < x < 1 C. Nếu x 1 < x2 thì loga x1 loga x 2D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoànhCâu6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong những mệnh đề sau:A. log a x > 0 khi 0 < x < 1 B. loga x < 0 khi x > 1C.Nếux1 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong những mệnh đề sau:A. Tập giá trị của hàm số y = a x là tập RB. Tập giá trị của hàm số y = loga x là tậpRC. Tập xác định của hàm số y = a x là khoảng chừng (0; +) D. Tập xác định của hàm số y = loga x làtập RCâu8: Hàm số y = ln x 2 5x 6 có tập xác định là:A. (0; +)Câu9: Hàm số y = lnD. (-; 2) (3; +)C. (2; 3)B. (-; 0)x2 x 2 x có tập xác định là:A. (-; -2)B. (1; +)C. (-; -2) (2; +)Câu10: Hàm số y = ln 1 sin x có tập xác định là:2A. R k2, k Z Câu11: Hàm số y =3B. R k2, k ZD. R1có tập xác định là:1 ln xB. (0; 4)A. (2; 6)Câu13: Hàm số y = log5D. (0; e)C. (0; +)D. R1có tập xác định là:6xA. (6; +)B. (0; +)C. (-; 6)Câu14: Hàm số nào d-ới đây đồng biến trên tập xác định của nó?xC. R k, k Z A. (0; +) eB. (0; +)C. RCâu12: Hàm số y = log5 4x x 2 có tập xác định là:A. y = 0,5 D. (-2; 2)2x xD. RexB. y = C. y = 2D. y = 3Câu15: Hàm số nào d-ới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?A. y = log2 xB. y = log 3 xC. y = log e xD. y = log xCâu16: Số nào d-ới đây nhỏ hơn 1?Trang 7Trc nghim gii tớch 12 chng II22A. 3B. 3eD. e C. eCâu17: Số nào d-ới đây thì nhỏ hơn 1?A. log 0, 7 B. log 3 5C. log eD. log e 93Câu18: Hàm số y = x 2 2x 2 e x có đạo hàm là:A. y = x2exB. y = -2xe xC. y = (2x - 2)e xD. Kết quả khácxCâu19: Cho f(x) =A. e2Câu20: Cho f(x) =e. Đạo hàm f (1) bằng :x2B. -eC. 4eD. 6eex e x. Đạo hàm f (0) bằng:2A. 4B. 3C. 22Câu21: Cho f(x) = ln x. Đạo hàm f (e) bằng:1eD. 1324C.D.eee1 ln xCâu22: Hàm số f(x) = có đạo hàm là:xxln xln xln xA. 2B.C. 4D. Kết quả khácxxxA.B.Câu23: Cho f(x) = ln x 4 1 . Đạo hàm f (1) bằng:A. 1B. 2C. 3D. 4Câu24: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hàm f bằng:8A. 1B. 2C. 3D. 4 Câu25: Cho f(x) = ln t anx . Đạo hàm f ' bằng:4A. 1Câu26: Cho y = lnB. 2C. 3D. 41. Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:1 xA. y - 2y = 1B. y + e y = 0C. yy - 2 = 0sin 2xCâu27: Cho f(x) = e . Đạo hàm f (0) bằng:A. 1B. 2C. 3D. 4D. y - 4ey = 02Câu28: Cho f(x) = e cos x . Đạo hàm f (0) bằng:A. 0B. 1C. 2D. 3x 1x 1Câu29: Cho f(x) = 2 . Đạo hàm f (0) bằng:A. 2B. ln2C. 2ln2Câu30: Cho f(x) = tanx và (x) = ln(x - 1). TínhA. -1B.1C. 2f ' 0' 0D. Kết quả khác. Đáp số của bài toán là:D. -2Câu31: Hàm số f(x) = ln x x2 1 có đạo hàm f (0) là:Trang 8Trc nghim gii tớch 12 chng IIA. 0B. 1C. 2D. 3x xCâu32: Cho f(x) = 2 .3 . Đạo hàm f (0) bằng:A. ln6B. ln2C. ln3D. ln5Câu33: Cho f(x) = x .x . Đạo hàm f (1) bằng:A. (1 + ln2)B. (1 + ln)Câu34: Hàm số y = lnA.C. lnD. 2lncos x sin xcó đạo hàm bằng:cos x sin x2cos 2xB.2sin 2x1ln 2B. 1 + ln2C. cos2xD. sin2xCâu35: Cho f(x) = log 2 x 2 1 . Đạo hàm f (1) bằng:A.C. 2D. 4ln2Câu36: Cho f(x) = lg 2 x . Đạo hàm f (10) bằng:B.A. ln1015 ln10C. 10D. 2 + ln102Câu37: Cho f(x) = ex . Đạo hàm cấp hai f (0) bằng:A. 1B. 2C. 3D. 4Câu38: Cho f(x) = x 2 ln x . Đạo hàm cấp hai f (e) bằng:A. 2B. 3C. 4D. 5Câu39: Hàm số f(x) = xe x đạt cực trị tại điểm:A. x = eB. x = e 2C. x = 1Câu40: Hàm số f(x) = x 2 ln x đạt cực trị tại điểm:A. x = eB. x =C. x =eD. x = 21eD. x =1eCâu41: Hàm số y = e (a 0) có đạo hàm cấp n là:axC. y n n!eaxB. y n a n eaxA. y n eaxD. y n n.eaxCâu42: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:A. y n n!xnB. y n 1n 1 n 1!xnC. y n 1xnD. y n n!x n 1Câu43: Cho f(x) = x e . bất ph-ơng trình f (x) 0 có tập nghiệm là:2 -xA. (2; +)B. [0; 2]C. (-2; 4]D. Kết quả khácsin xCâu44: Cho hàm số y = e . Biểu thức rút gọn của K = y cosx - yinx - y là:A. cosx.e sinxB. 2e sinxC. 0D. 1Câu45: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A cóph-ơng trình là:A. y = x - 1B. y = 2x + 1C. y = 3xD. y = 4x - 3Ph-ơng trình mũ và ph-ơng trình lôgarítCâu1: Ph-ơng trình 43x 2 16 có nghiệm là:A. x =34B. x =43C. 3D. 5Trang 9Trc nghim gii tớch 12 chng IICâu2: Tập nghiệm của ph-ơng trình: 2 xA. B. 2; 42x 4C. 0; 11là:16D. 2; 2Câu3: Ph-ơng trình 42x 3 84 x có nghiệm là:A.67B.23Câu4: Ph-ơng trình 0,125.4C.2x 345 2 8 D. 2xcó nghiệm là:A. 3B. 4C. 5D. 6Câu5: Ph-ơng trình: 2 x 2 x 1 2 x 2 3x 3x 1 3x 2 có nghiệm là:A. 2B. 3C. 4D. 5Câu6: Ph-ơng trình: 22x 6 2 x 7 17 có nghiệm là:A. -3B. 2C. 3D. 5Câu7: Tập nghiệm của ph-ơng trình: 5x 1 53x 26 là:A. 2; 4B. 3; 5C. 1; 3D. Câu8: Ph-ơng trình: 3x 4 x 5x có nghiệm là:A. 1B. 2C. 3D. 4xxxCâu9: Ph-ơng trình: 9 6 2.4 có nghiệm là:A. 3B. 2C. 1D. 0xCâu10: Ph-ơng trình: 2 x 6 có nghiệm là:A. 1B. 2C. 3D. 4xxCâu11: Xác định m để ph-ơng trình: 4 2m.2 m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:A. m < 2B. -2 < m < 2C. m > 2Câu12: Ph-ơng trình: l o g x l o g x 9 1 có nghiệm là:D. m A. 7B. 8C. 9D. 10Câu13: Ph-ơng trình: lg 54 x3 = 3lgx có nghiệm là:A. 1B. 2C. 3D. 4Câu14: Ph-ơng trình: ln x ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm?A. 0B. 1C. 2D. 3Câu15: Ph-ơng trình: ln x 1 ln x 3 ln x 7 A. 0B. 1C. 2D. 3Câu16: Ph-ơng trình: log2 x log4 x log8 x 11 có nghiệm là:A. 24B. 36C. 45D. 64Câu17: Ph-ơng trình: log2 x 3logx 2 4 có tập nghiệm là:A. 2; 8B. 4; 3C. 4; 16D. Câu18: Ph-ơng trình: lg x 2 6x 7 lg x 3 có tập nghiệm là:A. 5B. 3; 4Câu19: Ph-ơng trình:C. 4; 8D. 12= 1 có tập nghiệm là:4 lg x 2 lg xTrang 10Trắc nghiệm giải tích 12 chương IIA. 10; 1001C.  ; 10 B. 1; 2010D. C©u20: Ph-¬ng tr×nh: x 2  log x  1000 cã tËp nghiÖm lµ:1C.  ; 1000 B. 10; 20A. 10; 100 10D. C©u21: Ph-¬ng tr×nh: log2 x  log4 x  3 cã tËp nghiÖm lµ:A. 4B. 3C. 2; 5D. C©u22: Ph-¬ng tr×nh: log2 x  x  6 cã tËp nghiÖm lµ:A. 3B. 4C. 2; 5D. HÖ ph-¬ng tr×nh mò vµ l«garÝt2 x  2 y  6víi x ≥ y cã mÊy nghiÖm?xy2  8C©u1: HÖ ph-¬ng tr×nh: A. 1B. 2C. 3D. 03y 1  2 x  5cã nghiÖm lµ:xy 4  6.3  2  0C©u2: HÖ ph-¬ng tr×nh: A.  3; 4 D.  4; 4 C.  2; 1B. 1; 3  x  2y  1cã mÊy nghiÖm?x  y2 16 4C©u3: HÖ ph-¬ng tr×nh: A. 0C. 2B. 12x  y  4C©u4: HÖ ph-¬ng tr×nh: A.  2; 1 y2 .4B.  4;  3 x12D. 3cã nghiÖm lµ: 64D.  5;  5 C. 1; 2 x  y  7víi x ≥ y cã nghiÖm lµ?lg x  lg y  1C©u5: HÖ ph-¬ng tr×nh: A.  4; 3 B.  6; 1C.  5; 2 D. KÕt qu¶ kh¸clg xy  5víi x ≥ y cã nghiÖm lµ?lg x.lg y  6C©u6: HÖ ph-¬ng tr×nh: B.  500; 4 A. 100; 10 C. 1000; 100 D. KÕt qu¶ kh¸cx 2  y 2  20C©u7: HÖ ph-¬ng tr×nh: víi x ≥ y cã nghiÖm lµ:log2 x  log 2 y  3A.  3; 2 B.  4; 2 C. 3 2; 2D. KÕt qu¶ kh¸c2 x.4 y  64C©u8: HÖ ph-¬ng tr×nh: cã nghiÖm lµ:log 2 x  log 2 y  2A.  4; 4 , 1; 8 B.  2; 4  ,  32; 64 C.  4; 16  ,  8; 16 D.  4; 1 ,  2; 2 Trang 11Trc nghim gii tớch 12 chng IIx y 6có nghiệm là:ln x ln y 3ln 6Câu9: Hệ ph-ơng trình: A. 20; 14 B. 12; 6 C. 8; 2 D. 18; 12 3lg x 2 lg y 5có nghiệm là4 lg x 3lg y 18Câu10: Hệ ph-ơng trình: A. 100; 1000 C. 50; 40 B. 1000; 100 D. Kết quả khácBất ph-ơng trình mũ và lôgarít14 1 x 1 1 Câu1: Tập nghiệm của bất ph-ơng trình: là:22A. 0; 1 5B. 1; 42Câu2: Bất ph-ơng trình:A. 2;5 B. 2;134Câu3: Bất ph-ơng trình: A. 1; 2C. 2; B. ; 2x 2 2x 2 có tập nghiệm là:3C. 1; 32xD. ;0 D. Kết quả khácx3 có tập nghiệm là:4C. (0; 1)D. Câu4: Bất ph-ơng trình: 4 x 2 x 1 3 có tập nghiệm là:A. 1; 3 B. 2; 4 C. log2 3; 5 D. ;log2 3Câu5: Bất ph-ơng trình: 9x 3x 6 0 có tập nghiệm là:A. 1; B. ;1C. 1;1D. Kết quả khácCâu6: Bất ph-ơng trình: 2 x > 3 x có tập nghiệm là:A. ;0 B. 1; C. 0;1D. 1;1x 16 2x4 8Câu7: Hệ bất ph-ơng trình: 4x 5có tập nghiệm là: 271 x3A. [2; +) B. [-2; 2]C. (-; 1]D. [2; 5]Câu8: Bất ph-ơng trình: log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là:D. 3;1Câu9: Bất ph-ơng trình: log4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là: 6 512A. (0; +)B. 1; C. ;3 A. 1;4 B. 5; C. (-1; 2)D. (-; 1)2x> 0 (*), một học viên lập luận qua ba b-ớc nh- sau:x 1x 02x0 B-ớc1: Điều kiện:(1)x 1x 12x2x2x 1 (2)B-ớc2: Ta có ln> 0 ln> ln1 x 1x 1x 1Câu10: Để giải bất ph-ơng trình: lnB-ớc3: (2) 2x > x - 1 x > -1 (3)Trang 12Trắc nghiệm giải tích 12 chương II 1  x  0KÕt hîp (3) vµ (1) ta ®-îc x  1VËy tËp nghiÖm cña bÊt ph-¬ng tr×nh lµ: (-1; 0)  (1; +)Hái lËp luËn trªn ®óng hay sai? NÕu sai th× sai tõ b-íc nµo?A. LËp luËn hoµn toµn ®óngB. Sai tõ b-íc 1C. Sai tõ b-íc 2D. Sai tõ b-íc3log 2  2x  4   log 2  x  1cã tËp nghiÖm lµ:log 0,5  3x  2   log 0,5  2x  2 C©u11: HÖ bÊt ph-¬ng tr×nh: A. [4; 5]B. [2; 4]C. (4; +)D. Trang 13GIẢI TÍCH 12: CHƯƠNG LŨY THỪA MŨ VÀ LOGARIT.BÀI TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG II: HÀM SỐ LŨY THỪA HÀM SỐ MŨVÀ HÀM SỐ LOGARIT(Thời gian làm bài 90 phút)HỌ VÀ TÊN :........................................................................2Câu 1: Tập xác định của hàm số y = e 4 x là:C.  2;2B. R 2;2A. RCâu 2: Giá trị của biểu thức lne2 - lne4 +2016ln1 bằng:A. -8B. -2Câu 3: Đạo hàm của hàm số y = ln4x là:C. 2016A. 4ln3xC.B. 4ln(x3)Câu 4: Tập nghiệm của phương trình 4x+1 = 82x+1 là: 1A.  5B.   2Câu 5: Giá trị của biểu thứcA. 14 2 235: 1635D.  ;2  2;D. 20144ln( x 3 )xD. 1C.   44 3ln xx1 D.  4bằng:B. 8C. 16D 1635Câu 6: Cho hàm số f(x) = 2x thế thì f(a+1) - f(a) bằng:A. 2a - 1B. 2aC. 2Câu 7: Hàm số nào sau đây đồng biến trên (0;+  ) ?.A. y = log 2 xB. log e xC. log e x23D. 1D.log x42Câu 8: Số nghiệm phương trình lg(x-3) - lg(x+9) = lg(x-2) là:A. 0B. 2C. 12Câu 9: Tập xác định của hàm số ln(x - 4) là:A. ( -2; +  )B. ( 2; +  )C. (-2;2)Câu 10: Loogarit cơ số 3 của số nào sau đây bằng A.127B.13 333133bằng:C. m 25D.3 2B. m-2Câu 12: Đạo hàm của hàm số y =D. (- ;2)  (2;)1:3C.1Câu 11: Cho m>0. Biểu thức m 3  mA. m2D. nhiều hơn nữa 23 3ln 3 7 x bằng:GV: LÊ XUÂN TOÀN - TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B - DĐ: 01655455881D. m 23 2GIẢI TÍCH 12: CHƯƠNG LŨY THỪA MŨ VÀ LOGARITA.1B.5 x5 ln 4 7 x1.7C.55 ln 4 7 xD.5 x5 ln 4 7 x135 x5 ln 4 7 xCâu 13 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x 2 - 4 ln(1 - x ) trên đoạn [– 2;0] là :A. 0B. 4 - 4ln3C. 1- 4ln2Câu 14: Số nghiệm của hệ phương trìnhA. 0x  y 12 x 2 y 2B. 1D. 4log 32 x  1  5  0 là:B. 2Câu 16: Cho hàm số y = lnlà:C. 2Câu 15: Số nghiệm của phương trình log 32 x +A. 4D. 1C. 0D. 11. Hệ thức nào sau đây đúng?1 xA. xy' + 1 = exB. y'y + 1 = exC. xy' - 1 = eyD. xy' + 1 =eyCâu 17: Nếu cho log2(log3(log4x)) = log3(log4(log2y)) = log4(log2(log3z)) = 0 thì tổng sốA. 24B. 11C. 15Câu 18: Viết dưới dạng lũy thừa thì sốA. 21710B. 253B. -4 eD. 923 2 2 bằng:710Câu 19: Cho hàm số f(x) = etan2x . số f '( ) bằng:6A. 8eC. 23310C. 2eD. 23D. eCâu 20: Tập nghiệm của bất phương trình lnx2 > ln(6x-9) là:3A. (3; +  )B. ( ;3)C. R 32Câu 21: Nghiệm của phương trình lg(2x) - lg(x-3) = 1 là:153A. 7B.C.48x 2 5 x 9Câu 22: Tập nghiệm của phương trình 7= 343 là:A. 2B. 2;3x xCâu 23: Cho f(x) = 2 .5 Giá trị f '(0) bằng:A. 10B. 1x  4 y  z là:3C.73033D. ( ;) 32D.415C. 4;6D. 1;61ln 10D. ln10Câu 24: Kết quả phép tính (2 + 3 )-1 + (2- 3 )-1 bằng:1A. 4B.C. 2 34D. -2 3Câu 25: Giá trị lớn số 1 hàm số y = e x (x - 2)2 trên đoạn [1; 3] là:GV: LÊ XUÂN TOÀN - TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B - DĐ: 01655455881GIẢI TÍCH 12: CHƯƠNG LŨY THỪA MŨ VÀ LOGARITA. 0.C. e2B. eD. e 3Câu 26: Tập xác định của hàm số y = log5(log 1 ( x  1)) là:5C.  1;0B. ( 0;+  )A. (-1; +  )3 x.3 y  243log2 ( 2 x  y )  2Câu 27: Gọi (x;y) là nghiệm của hệ phương trìnhD. (-1;0)Thế thì x + 2y bằng :152Câu 28: Tập nghiệm của phương trình log2(x2 + 3x +2 ) + log2(x2 +7x +12) = 3 +log23 là:A. 7B. 8C.9D.A. 0B. 0;5C.  5Câu 29: Biết log2 = a , log 3 = b thì log 45 thính theo a và b bằng:A. 2b +a+1B. 2b -a +1C. 15b 1 Câu 30: Kết quả của phép tính 81-0,75 +  125 13D.  6;4D. a -2b +135 1 -   bằng: 32 80A.26B. 24C. 27Câu 31: Tập nghiệm của phương trình log2(4.3x -6) - log2(9x - 6) = 1 là:A. x = -1 và x = 3B. x = 1D. -C. x = 02627D. x = 3Câu 32 : Tập nghiệm của phương trình 52(log 5 2  x) -2 = 5x+log 5 2 là:A. x = 0B. x = 1C. x = 2D. x =-1 và x= 2Câu 33 : Giải phương trình x2 5x1   3x  3.5x1  x  2.5x1  3x  0A. x  1; x  2C. 1B. x  0; x  1D. 2Câu 34 : Giải bất phương trình log 1 ( x2  3x  2)  1.2A. x   ;1C. x  0;1   2; 3 B. x  0; 2 D. x  0; 2    3; 7 Câu 35 : Giải phương trình: log 2 x2  log 1 ( x  2)  log 2 (2x  3).2A. x  1B.x  1C.Câu 36 : Nghiệm lớn số 1 của phương trình là:A. 32B.x0D. x  2131 .log 2 x  2 2  3log 2 x 5C.161316D.134Câu 37 : Giải phương trình: log3 (5x  3)  log 1 ( x  1)  0.23A. x  1; x  3C. x  0; x  1B. x  1; x  42x  3 Câu 38 : Giải bất phương trình: log 1  log 2  0.x1 3 GV: LÊ XUÂN TOÀN - TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B - DĐ: 01655455881D. x  1GIẢI TÍCH 12: CHƯƠNG LŨY THỪA MŨ VÀ LOGARITB. x   2;  A. x   ; 2 C. x   0;  D. x   0; 2  1 5 x   9.5x  64.3x5Câu 39 : Giải phương trình: 53 x  27 x  0A. x  2x  0B.  x  log 5 2 x  log 3 2D.  x  log 5 2x  2C.  x  log 3 2Câu 40 : Giải phương trình: x2 log x 27.log9 x  x  4A. x  1B.x2D. x  1x0C.xCâu 41 : Giải phương trình: 3x  8.3 2  15  0.x  2A. x  3x  2B.  x  log 3 25 x  log 3 5D.  x  log 3 25x  2C.  x  log 3 25Câu 42 : Tập nghiệm của bất phương trình: log 1  4 x  4   log 1  2 x1  3   log 2 2 x là:2A. ; 2 B. S   4;  2C.  2; 4 Câu 43: Số nghiệm của phương trình 0,05x = (2 5 ) 3 xA. x = 0B. x = 13 x 2 4 xD.  2;  là:C. x = 2D. x = 3Câu 44: Phương trình (3 + 2 2 )2x = 3 - 2 2 có nghiệm là :A. -3B.0C.-12D.12Câu 45: Giá trị lớn và nhỏ nhất của hàm số y = e x (x 2 - x - 1) trên đoạn [0;2] là:A. e2 và -1B. e2 và -eC. e và -1D. -1 và -eCâu 46: Tập xác định của hàm y = ln(lnx) là :A. (0;1)B. (0; +  )C. 0;D. (1; +  )Câu 47: Tập nghiệm của phương trình lg(x+3) + lg(x-1) = lg(x2-2x -3) là:A. B. 0C. 1;D. (3; +  )Câu 48: Tập nghiệm của phương trình log3(9x+8) = x+2 là :A. 0B 1;8C. 0;2Câu 49: Giá trị lớn của hàm số y = e x (x 2 - 3) trên đoạn [–2;2] là:GV: LÊ XUÂN TOÀN - TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B - DĐ: 01655455881D. 0; log 3 8.GIẢI TÍCH 12: CHƯƠNG LŨY THỪA MŨ VÀ LOGARITA. e2B. e3.C. 10D. eCâu 50: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 51+x - 51-x  24 là:A.  ;1B. 1;Câu 51: Giá trị của biểu thức log51A. -775 1 D.  ;5 5 C.  1;1bằng:B. 7C.17D. -17Câu 52: Tập nghiệm của bất phương trình log5(3x-1) < 1 là:1A. ( ;2)3C. (- ;2)B. (-2;2)1 4D. ( ; )3 3.............................HẾT..........................PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆMCÂU HỎI1234567891011121314151617ĐÁP ÁNCÂU HỎIĐÁP ÁN1819202122232425262728293031323334GV: LÊ XUÂN TOÀN - TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B - DĐ: 01655455881CÂU HỎI3536373839404142434445464748495051ĐÁP ÁNGIẢI TÍCH 12: CHƯƠNG LŨY THỪA MŨ VÀ LOGARITGV: LÊ XUÂN TOÀN - TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B - DĐ: 01655455881.CÂU HỎI TRẮC NGHIỆMTOÁN 12LŨY THỪA – HÀM SỐ LŨY THỪACâu 1. Cho a là một số trong những thực dương. Rút gọn biểu thức aC. a 5B. a 3A. a1 2 2.a được kết quả là:2 1 2D. 1Câu 2. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đâylà sai?C.  x n   x nmB.  xy   x n . y nA. x m .x n  x m na Câu 3. Rút gọn biểu thức: P 3 1aA. a 452.a1 a  0  . Kết quả là:5C. 1D.1a4 a  0  là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây?3a .5 amn3 1B. aCâu 4. Kết quả aA.5 3D. x m . y n   xy mnB.a7 . a3aC. a 5 . a4a5a3a21aD.Câu 5. Cho a  1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?A. a 311a5B. a 3  aC.1a 20221a 2017Câu 6. Thực hiện phép tính biểu thức  a 3 .a8  :  a 5 .a 4  A. a 2B. a 8Câu 7. Biểu thứcx x x x2C. a 6D. a  0  được kết quả là:D. a 4 x  0  được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:157153A. x 8B. x 8C. x 16D. x 16Câu 8. Rút gọn biểu thứcA. 1x 1x3  1x  x 1 x  0  được kết quả là:C. x  1B. x 1Câu 9. Tập xác định của hàm số y  2 x  x  3A. D   3;  GV: Hoàng Nhựt SơnD.x 12016là:B. D   3;  1CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM 3 1;   4C. D TOÁN 12D. D   ;    1;  43Câu 10. Tập xác định của hàm số y   2 x 2  x  6 53 2;  2B. D A. D C. D    ; 2  2 3D. D   ;     2;  23Câu 11. Tập xác định của hàm số y   2  x 3C. D   ; 2 là:B. D   2;   2A. D là:D. D   ; 23Câu 12. Tập xác định của hàm số y   x  3 2  4 5  x là:A. D   3;   5B. D   3;  C. D   3;5D. D   3;5Câu 13. Đạo hàm của hàm số y 5A. y '  44 xC. y ' 954x41là:x .4 xB. y ' 1x . x2 4D. y '  14 x54Câu 14. Đạo hàm của hàm số y  3 x 2 . x3 là:A. y '  9 xC. y ' 43x3GV: Hoàng Nhựt SơnB. y ' 76x6D. y ' 677 x2CÂU HỎI TRẮC NGHIỆMTOÁN 12Câu 15. Đạo hàm của hàm số y  5 x3  8 là:A. y ' C. y ' 3x 25 5  x3  8 B. y ' 63x 2D. y ' 5 5 x3  81Câu 16. Đạo hàm của hàm số y 3A. y ' 1  53B. y ' 1 Câu 17. Cho hàm số f  x   5A. f '  0  15531  x  x 2 53x32 5 x3  83x 25 5  x3  8 4tại điểm x  1 là:C. y ' 1  1D. y ' 1  1x 1. Kết quả f '  0  là:x 1B. f '  0   15C. f '  0  25D. f '  0   25Câu 18. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng chừng  0;   ?A. y  x14GV: Hoàng Nhựt SơnB. y  x 2C. y x6xD. y  x63

Tải thêm tài liệu liên quan đến nội dung bài viết Kết quả a5 2 a > 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây

Clip Kết quả a5 2 a > 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây ?

Bạn vừa đọc Post Với Một số hướng dẫn một cách rõ ràng hơn về Review Kết quả a5 2 a > 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây tiên tiến nhất

Chia Sẻ Link Tải Kết quả a5 2 a > 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây miễn phí

Heros đang tìm một số trong những Share Link Down Kết quả a5 2 a > 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây Free.

Thảo Luận thắc mắc về Kết quả a5 2 a > 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây

Nếu sau khi đọc nội dung bài viết Kết quả a5 2 a > 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây vẫn chưa hiểu thì hoàn toàn có thể lại Comment ở cuối bài để Tác giả lý giải và hướng dẫn lại nha #Kết #quả #là #biểu #thức #rút #gọn #của #phép #tính #nào #sau #đây - 2022-09-29 18:30:41

Post a Comment